Độ phân giải của ảnh

🖼️1. Độ phân giải của ảnh (Image Resolution)

Độ phân giải ảnh là thước đo mức độ chi tiết của hình ảnh, thường được biểu thị bằng số lượng pixel (điểm ảnh) theo chiều ngang và chiều dọc.

📏 Các đơn vị phổ biến:

  • Pixel dimensions: Ví dụ: 1920 × 1080 pixel (Full HD)
  • Megapixel (MP): 1 MP = 1 triệu pixel. Ví dụ: ảnh 4000 × 3000 = 12 MP
  • PPI (Pixels Per Inch): Mật độ điểm ảnh trên màn hình
  • DPI (Dots Per Inch): Mật độ điểm in trên giấy (dùng trong in ấn)

🧠 Ý nghĩa:

  • Độ phân giải cao → ảnh sắc nét, in được khổ lớn
  • Độ phân giải thấp → ảnh mờ, vỡ khi phóng to

📌 Lưu ý: Độ phân giải không thể “tăng” bằng phần mềm mà không làm giảm chất lượng. Nên chụp ảnh với độ phân giải cao ngay từ đầu.

🌈 2. Bits màu (Color Bit Depth)

Bits màu (bit depth) là số lượng bit được dùng để biểu diễn màu sắc của mỗi pixel trong ảnh.

📊 Các mức phổ biến:

Bit Depth

Số màu hiển thị

Ứng dụng

1-bit

2 màu (đen/trắng)

Ảnh nhị phân

8-bit

256 màu (thường là grayscale)

Ảnh đơn sắc

24-bit

16,7 triệu màu (8 bit mỗi kênh RGB)

Chuẩn ảnh màu phổ biến

48-bit

281 nghìn tỷ màu (16 bit mỗi kênh RGB)

Ảnh RAW, in ấn cao cấp

🧠 Ý nghĩa:

  • Bit màu càng cao → ảnh càng mượt, chuyển màu càng mịn
  • Ảnh 8-bit dễ bị “banding” (sọc màu) khi chỉnh sửa mạnh
  • Ảnh 16-bit giữ được nhiều chi tiết hơn khi hậu kỳ

🎨 Trong Photoshop, nên làm việc với ảnh 16-bit để tránh mất chi tiết khi chỉnh sửa.

🎨 3. Bảng màu chuẩn (Color Models & Color Spaces)

Bảng màu chuẩn là tập hợp các màu được định nghĩa theo một hệ thống nhất định, giúp thiết bị hiển thị và in ấn hiểu và tái tạo màu sắc chính xác.

📘 Các hệ màu phổ biến:

Hệ màu

Mô tả

Ứng dụng

RGB (Red, Green, Blue)

Màu ánh sáng, dùng cho màn hình

Web, TV, máy ảnh

CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black)

Màu mực, dùng cho in ấn

In offset, in kỹ thuật số

LAB

Dựa trên cách mắt người cảm nhận màu

Chỉnh màu chuyên sâu

Pantone (PMS)

Hệ màu chuẩn quốc tế, mỗi màu có mã riêng

In ấn thương hiệu, bao bì

sRGB / Adobe RGB / ProPhoto RGB

Không gian màu (color space)

Quản lý màu trong thiết kế

🧠 Ý nghĩa:

  • sRGB: Chuẩn phổ biến nhất, dùng cho web và màn hình
  • Adobe RGB: Dải màu rộng hơn, dùng cho in ấn chuyên nghiệp
  • Pantone: Đảm bảo màu in chính xác, nhất quán giữa các thiết bị

📌 Khi thiết kế in ấn, nên chuyển sang hệ màu CMYK hoặc Pantone để tránh sai lệch màu khi in.