CSS hoạt động dựa trên nguyên tắc: chọn phần tử HTML → áp dụng kiểu dáng thông qua các thuộc tính và giá trị. Cấu trúc cơ bản như sau:
selector {
property: value;
property: value;
}
1. Selector (Bộ chọn)
Selector là thành phần dùng để xác định phần tử HTML mà bạn muốn định dạng.
🔹 Các loại selector phổ biến:
Tên thẻ: Chọn tất cả thẻ HTML cùng loại
p { color: blue; }→ Áp dụng cho tất cả thẻ<p>Class: Chọn phần tử có class cụ thể
.title { font-size: 24px; }→ Áp dụng cho phần tử cóclass="title"ID: Chọn phần tử có ID cụ thể
#main { background-color: yellow; }→ Áp dụng cho phần tử cóid="main"
2. Property và Value
Property là thuộc tính định dạng (như màu sắc, kích thước, khoảng cách…), còn Value là giá trị bạn gán cho thuộc tính đó.
🔹 Ví dụ phổ biến:
color: red;→ màu chữ đỏfont-size: 16px;→ cỡ chữ 16 pixelmargin: 10px;→ khoảng cách bên ngoài 10px
Bạn có thể áp dụng nhiều thuộc tính cho một selector:
h1 {
color: green;
font-family: Arial, sans-serif;
text-align: center;
}
3. Comment trong CSS
Comment giúp ghi chú trong mã CSS mà trình duyệt sẽ bỏ qua khi xử lý.
🔹 Cú pháp:
/* Đây là ghi chú */
🔹 Ví dụ:
/* Định dạng tiêu đề chính */
h1 {
color: navy;
}
4. Ví dụ minh họa
HTML:
<h1 class="title">Chào mừng bạn đến với CSS</h1>
<p id="intro">Đây là đoạn giới thiệu.</p>
CSS:
.title {
color: orange;
font-size: 28px;
}
#intro {
color: gray;
font-style: italic;
}
Kết quả: Tiêu đề có màu cam, cỡ chữ lớn; đoạn giới thiệu có màu xám và chữ nghiêng.
