Khái niệm CSS là gì?
Vai trò của CSS trong thiết kế web
Lịch sử phát triển và các phiên bản CSS
Inline CSS
Internal CSS
External CSS
Ưu nhược điểm của từng cách
Selector (bộ chọn)
Property và Value
Comment trong CSS
Ví dụ minh họa
IV. Các loại Selector phổ biến
Selector cơ bản: element, .class, #id
Selector tổ hợp: descendant, child, adjacent, group
Pseudo-class và Pseudo-element: :hover, :first-child, ::before, ::after
V. Định dạng văn bản và màu sắc
Font chữ, kích thước, kiểu chữ
Màu nền, màu chữ, độ trong suốt
Căn lề, khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các phần tử
VI. Bố cục và hiển thị
Box Model: margin, border, padding, content
Display: block, inline, flex, grid, none
Position: static, relative, absolute, fixed, sticky
Float và Clear
VIII. Hiệu ứng và Animation
Transition
Transform
Animation keyframes
Hover và tương tác người dùng
IX. Quản lý và tổ chức CSS
Quy tắc đặt tên class/id
Tổ chức file CSS hiệu quả
Sử dụng CSS frameworks (Bootstrap, Tailwind…)
X. Tối ưu hóa và bảo trì CSS
Giảm dung lượng file CSS
Tránh trùng lặp và xung đột
Kiểm tra và debug CSS
XI. Kết luận
Tổng kết vai trò của CSS
Hướng phát triển: CSS4, biến thể như SCSS, LESS
Tài nguyên học tập và công cụ hỗ trợ
