Css – Cascading Style Sheets

I. Giới thiệu chung về CSS

  • Khái niệm CSS là gì?

  • Vai trò của CSS trong thiết kế web

  • Lịch sử phát triển và các phiên bản CSS

II. Cách sử dụng CSS

  • Inline CSS

  • Internal CSS

  • External CSS

  • Ưu nhược điểm của từng cách

III. Cú pháp và cấu trúc CSS

  • Selector (bộ chọn)

  • Property và Value

  • Comment trong CSS

  • Ví dụ minh họa

IV. Các loại Selector phổ biến

  • Selector cơ bản: element, .class, #id

  • Selector tổ hợp: descendant, child, adjacent, group

  • Pseudo-class và Pseudo-element: :hover, :first-child, ::before, ::after

V. Định dạng văn bản và màu sắc

  • Font chữ, kích thước, kiểu chữ

  • Màu nền, màu chữ, độ trong suốt

  • Căn lề, khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các phần tử

VI. Bố cục và hiển thị

  • Box Model: margin, border, padding, content

  • Display: block, inline, flex, grid, none

  • Position: static, relative, absolute, fixed, sticky

  • Float và Clear

VIII. Hiệu ứng và Animation

  • Transition

  • Transform

  • Animation keyframes

  • Hover và tương tác người dùng

IX. Quản lý và tổ chức CSS

  • Quy tắc đặt tên class/id

  • Tổ chức file CSS hiệu quả

  • Sử dụng CSS frameworks (Bootstrap, Tailwind…)

X. Tối ưu hóa và bảo trì CSS

  • Giảm dung lượng file CSS

  • Tránh trùng lặp và xung đột

  • Kiểm tra và debug CSS

XI. Kết luận

  • Tổng kết vai trò của CSS

  • Hướng phát triển: CSS4, biến thể như SCSS, LESS

  • Tài nguyên học tập và công cụ hỗ trợ