📷 1. RAW – Ảnh thô
- Là định dạng chưa qua xử lý, chứa toàn bộ dữ liệu ánh sáng từ cảm biến máy ảnh.
 - Không nén, không mất dữ liệu → ảnh rất lớn, chất lượng cao.
 - Cần phần mềm chuyên dụng để mở (Lightroom, Photoshop, Capture One…).
 - Ưu điểm: Chỉnh sửa hậu kỳ cực kỳ linh hoạt (phơi sáng, màu sắc, chi tiết…).
 - Nhược điểm: Dung lượng lớn, không dùng trực tiếp trên web.
 
🖼️2. BMP (Bitmap)
- Định dạng ảnh raster do Microsoft phát triển.
 - Không nén → ảnh chất lượng cao nhưng rất nặng.
 - Ưu điểm: Hiển thị chính xác từng pixel, dễ xử lý.
 - Nhược điểm: Không phù hợp cho web, không hỗ trợ trong suốt.
 
🌅 3. JPG (JPEG)
- Định dạng phổ biến nhất hiện nay.
 - Nén theo kiểu lossy (mất dữ liệu) → giảm dung lượng ảnh.
 - Ưu điểm: Nhẹ, dễ chia sẻ, tương thích mọi thiết bị.
 - Nhược điểm: Mỗi lần lưu lại sẽ giảm chất lượng dần.
 
🧊 4. PNG (Portable Network Graphics)
- Nén lossless (không mất dữ liệu), hỗ trợ nền trong suốt.
 - Có 2 loại: PNG-8 (256 màu), PNG-24 (16 triệu màu).
 - Ưu điểm: Giữ nguyên chất lượng, lý tưởng cho logo, đồ họa web.
 - Nhược điểm: Dung lượng lớn hơn JPG.
 
🌀 5. GIF (Graphics Interchange Format)
- Hỗ trợ ảnh động (animation), chỉ 256 màu.
 - Ưu điểm: Tạo ảnh động đơn giản, nhẹ, dễ chia sẻ.
 - Nhược điểm: Không phù hợp cho ảnh màu phức tạp.
 
🖨️6. TIFF (Tagged Image File Format)
- Định dạng ảnh chất lượng cao, dùng trong in ấn chuyên nghiệp.
 - Hỗ trợ nhiều lớp (layer), nén lossless hoặc không nén.
 - Ưu điểm: Lưu trữ ảnh gốc, không mất dữ liệu.
 - Nhược điểm: Dung lượng lớn, không phù hợp cho web.
 
📌 8. Sử dụng tương ứng
Định dạng  | Dùng cho  | Không nên dùng cho  | 
RAW  | Hậu kỳ ảnh chuyên nghiệp  | Web, chia sẻ nhanh  | 
BMP  | In ấn nội bộ, xử lý pixel  | Web, lưu trữ  | 
JPG  | Ảnh đời thường, mạng xã hội  | Ảnh cần chỉnh sửa nhiều  | 
PNG  | Logo, ảnh nền trong suốt  | Ảnh chụp thực tế  | 
GIF  | Ảnh động, icon đơn giản  | Ảnh màu phức tạp  | 
TIFF  | In ấn cao cấp, lưu trữ ảnh gốc  | Web, email  | 
