Bản chất âm thanh

  • Âm thanh là dao động cơ học lan truyền qua môi trường vật chất (khí, lỏng, rắn) dưới dạng sóng dọc.
  • Nó hình thành từ nguồn âm dao động → tạo áp suất thay đổi trong không khí → lan truyền ra xa.
  • Tai người cảm nhận những dao động này và não sẽ “dịch” thành âm thanh mà ta nghe thấy.

🌊 2.1.1. Tính chất sóng của âm thanh

Âm thanh là sóng cơ học dọc, và có các tính chất chính:

  • Tần số (f): Số dao động mỗi giây, đơn vị là Hertz (Hz). Tần số quyết định độ cao thấp của âm.
  • Biên độ: Mức dao động lớn hay nhỏ → tương ứng với độ to nhỏ của âm thanh.
  • Bước sóng (λ): Khoảng cách giữa hai đỉnh sóng gần nhau.
  • Tốc độ truyền sóng (v): Phụ thuộc vào môi trường truyền (VD: nhanh hơn trong chất rắn so với không khí).

⚠️ Đặc biệt: Âm thanh không thể truyền qua chân không vì nó cần môi trường vật chất để lan truyền.

🌐 2.1.2. Môi trường truyền dẫn

Âm thanh có thể truyền qua:

  • Không khí (khí): Môi trường phổ biến nhất → tuy nhiên tốc độ không cao (~343 m/s ở 20°C).
  • Chất lỏng: Nhanh hơn so với khí (VD: trong nước ~1500 m/s).
  • Chất rắn: Tốc độ cao nhất (VD: thép ~5000 m/s).

🌀 Một điều thú vị: cá voi giao tiếp qua âm thanh trong nước – vì âm đi xa hơn và rõ hơn so với trên không khí.

📊 2.1.3. Giải tần số hữu dụng của âm thanh

  • Người có thể nghe âm thanh trong khoảng từ 20 Hz đến 20.000 Hz (20 kHz).
  • Khoảng tần số này gọi là giải tần số nghe được (audible frequency range).
  • Phân loại:
    • Hạ âm (<20 Hz): Không nghe được, nhưng được dùng trong máy móc hoặc động vật cảm nhận (VD: voi, cá voi).
    • Âm nghe được (20 Hz – 20 kHz): Dải mà tai người nhận biết.
    • Siêu âm (>20 kHz): Không nghe được, nhưng có ứng dụng rộng trong y học (siêu âm), công nghiệp, đo khoảng cách, cảm biến…