CSS – Định dạng văn bản và màu sắc

CSS cung cấp nhiều thuộc tính để kiểm soát cách hiển thị văn bản, màu sắc và bố cục của các phần tử HTML. Việc sử dụng đúng các thuộc tính này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tính thẩm mỹ cho website.

1. Font chữ, kích thước, kiểu chữ

Thuộc tínhMô tảVí dụ
font-familyChọn kiểu font chữfont-family: Arial, sans-serif;
font-sizeCỡ chữfont-size: 16px;
font-weightĐộ đậm của chữfont-weight: bold;
font-styleKiểu chữ (nghiêng, thường)font-style: italic;
text-transformChuyển đổi kiểu chữtext-transform: uppercase;
text-alignCăn lề văn bảntext-align: center;
line-heightKhoảng cách giữa các dòngline-height: 1.5;
 

🔹 Ví dụ:

p {
  font-family: 'Tahoma', sans-serif;
  font-size: 14pt;
  font-style: italic;
  text-align: justify;
  line-height: 1.6;
}

2.  Màu nền, màu chữ, độ trong suốt

Thuộc tínhMô tảVí dụ
colorMàu chữcolor: #333;
background-colorMàu nềnbackground-color: #f0f0f0;
opacityĐộ trong suốt (0–1)opacity: 0.8;
rgba()Màu có độ trong suốtbackground-color: rgba(255, 0, 0, 0.5);
🔹 Ví dụ:
div {
  color: white;
  background-color: rgba(0, 0, 0, 0.7);
  opacity: 0.9;
}

3. Căn lề, khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các phần tử

Thuộc tínhMô tảVí dụ
marginKhoảng cách bên ngoài phần tửmargin: 20px;
paddingKhoảng cách bên trong phần tửpadding: 10px;
line-heightKhoảng cách giữa các dòng văn bảnline-height: 1.5;
text-indentThụt đầu dòngtext-indent: 30px;
 

🔹 Ví dụ:

article {
  margin: 30px;
  padding: 20px;
  line-height: 1.8;
  text-indent: 40px;
}